Từ điển Trần Văn Chánh
勍 - kình
(văn) Mạnh, có sức mạnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
勍 - kình
Mạnh mẽ. Dữ dội.


勍敵 - kình địch || 勍力 - kình lực ||